Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn mừng
[ăn mừng]
|
to celebrate (with feasts and rejoicings)
To celebrate a victory
To celebrate a wedding anniversary
They celebrated their 25th wedding anniversary; They celebrated their silver wedding